Ðịa Tạng

Tiếng Trung 地藏
Nghĩa đen Bodhisattva King Kṣitigarbha of the Great Vow
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Quảng ChâuViệt bính
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữDàyuàn Dìzàng Púsà
Wade–GilesTa4-yüan4 Ti4-tsang4 P'u2-sa4
Tiếng Quảng Châu
Việt bínhDaai6-jyün6 Dei6-zong6 Pou4-saat3
Bính âm Hán ngữ Dàyuàn Dìzàng Púsà
Wade–Giles Ta4-yüan4 Ti4-tsang4 P'u2-sa4
Việt bính Daai6-jyün6 Dei6-zong6 Pou4-saat3
Phồn thể 大願地藏菩薩
Giản thể 大願地藏菩萨
Chữ Tạng ས་ཡི་སྙིང་པོ
Phiên âmWylie
Phiên âm
Wyliesa yi snying po
Wylie sa yi snying po
Tiếng Việt Địa Tạng, Địa Tạng Vương bồ tát, Địa Tạng bồ tát, Đại Nguyện Địa Tạng bồ tát
Hán-Nôm 地藏, 地藏王菩薩, 地藏菩薩, 大願地藏菩薩
Tiếng Thái พระกษิติครรภโพธิสัตว์
Hệ thống Chuyển tự Tiếng Thái Hoàng gia Phra Kasiti Khappha Phothisat
Hangul
지장, 지장보살
Hanja
地蔵, 地蔵菩薩
Phiên âmRomaja quốc ngữ
Phiên âm
Romaja quốc ngữji jang, ji jang bosal
Romaja quốc ngữ ji jang, ji jang bosal
Tiếng Mông Cổ Сайенинбу
Kanji 地蔵; 地蔵菩薩; 地蔵王菩薩
Chuyển tựRōmaji
Chuyển tự
RōmajiJizō; Jizō Bosatsu; Jizō-ō Bosatsu
Rōmaji Jizō; Jizō Bosatsu; Jizō-ō Bosatsu
Phạn Kṣitigarbha